Top 520+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn Và Ý Nghĩa Nhất

Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh hay cho bé gái của bạn? Đừng lo lắng, Pinchame đã thu thập giúp bạn một danh sách hơn 500 tên tiếng Anh ngắn gọn và ý nghĩa nhất dành riêng cho phái nữ. Trước khi bắt đầu, hãy lưu ý rằng cái tên của con là biểu tượng cho niềm tin và hy vọng của cha mẹ. Một cái tên có ý nghĩa sẽ giúp con bạn tự tin và phát triển trong tương lai.

520 Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn Và Ý Nghĩa Nhất

  1. Abigail: Niềm vui của cha
  2. Ada: Trang trí
  3. Alana: Đẹp, tinh tế
  4. Alice: Người cao quý
  5. Allison: Người cao quý
  6. Amanda: Yêu đáng tin cậy
  7. Amber: Hổ phách
  8. Amy: Người yêu quý
  9. Andrea: Vững vàng, dũng cảm
  10. Angela: Thiên thần
  11. Anne: Ân sủng
  12. Ashley: Rừng nhỏ
  13. Audrey: Cao quý, quyền lực
  14. Ava: Mẹ
  15. Barbara: Người nước ngoài
  16. Beatrice: Người mang lại hạnh phúc
  17. Bella: Xinh đẹp

    Top 520+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn Và Ý Nghĩa Nhất

  18. Belinda: Người xinh đẹp
  19. Bethany: Nhà của Chúa
  20. Bianca: Trắng
  21. Blair: Rừng
  22. Bonnie: Người xinh đẹp
  23. Breanna: Mạnh mẽ, dũng cảm
  24. Brianna: Mạnh mẽ, dũng cảm
  25. Brittany: Người đến từ Brittany
  26. Brooke: Con lạch
  27. Bryanna: Mạnh mẽ, dũng cảm
  28. Caitlin: Thanh lịch, tinh tế
  29. Calliope: Nữ thần của âm nhạc và thi ca
  30. Camryn: Từ tên của một khu định cư ở Ireland
  31. Cara: Yêu, người yêu
  32. Caroline: Người mạnh mẽ, dũng cảm
  33. Cassandra: Người bảo vệ con người
  34. Catherine: Thanh khiết, vô nhiễm
  35. Chloe: Mầm non
  36. Christina: Người được cử hành
  37. Claire: Sáng sủa, rõ ràng
  38. Chloe: Mầm non
  39. Courtney: Từ tên của một khu định cư ở Anh
  40. Crystal: Pha lê
  41. Dana: Đẹp, quyến rũ
  42. Danielle: Người được Thiên Chúa ban tặng
  43. Darcy: Người sở hữu một tòa lâu đài
  44. Davina: Người yêu quý
  45. Deborah: Ong mật
  46. Delilah: Nhỏ bé, mảnh khảnh
  47. Diana: Nữ thần săn bắn và mặt trăng
  48. Dominique: Thiên Chúa của chúng ta
  49. Dorothy: Quà tặng của Thiên Chúa
  50. Eden: Vườn địa đàng
  51. Elizabeth: Người thề sẽ thờ phượng Thiên Chúa
  52. Emily: Người lao động chăm chỉ
  53. Emma: Toàn diện, toàn diện
  54. Erica: Người quyền lực
  55. Erin: Người hòa bình
  56. Esther: Ngôi sao
  57. Evelyn: Cây sồi trẻ
  58. Faith: Niềm tin
  59. Fallon: Người rơi xuống
  60. Felicity: Hạnh phúc
  61. Fiona: Trắng, sáng
  62. Fidelia: Niềm tin
  63.  Rishima: Ánh sáng của mặt trăng
  64.  Farah: Sự hào hứng, niềm vui
  65.  Zelda: Niềm hạnh phúc
  66. Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
  67. Grainne: Tình yêu
  68. Kaytlyn: Một đứa trẻ thông minh và xinh đẹp
  69. Ellie: Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái đẹp nhất
  70. Donatella: Một món quà đẹp
  71. Diana: Nữ thần mặt trăng
  72. Oralie: Ánh sáng của đời mẹ
  73. Pandora: Sự xuất sắc toàn diện được trời ban tặng
  74. Kerenza: Tình yêu bao la, sự trìu mến
  75. Philomena: Được mọi người yêu mến
  76. Charlotte: Sự xinh xắn, dễ thương
  77. Ratih: Xinh đẹp tựa nàng tiên
  78. Abigail: Niềm vui của bố
  79. Letitia: Niềm vui
  80. Esperanza: Niềm hy vọng
  81. Cara: Trái tim nhân hậu
  82. Verity: Sự thật
  83. Giselle: Lời thề
  84. Ermintrude: Có được tình yêu thương trọn vẹn
  85. Chinmayi: Niềm vui ở tinh thần
  86. Calista: Con là cô gái đẹp nhất trong mắt bố mẹ
  87. Meadow: Hy vọng con trở thành người có ích cho cuộc đời
  88. Rachel: Con là món quà đặc biệt mà bố mẹ được ban tặng
  89. Raanana: Luôn tươi tắn, dễ chịu
  90. Tegan: Con gái yêu dấu
  91. Jessica: Luôn hạnh phúc
  92. Lealia: Luôn vui vẻ
  93. Nadia: Hy vọng
  94. Yaretzi: Luôn được yêu thương
  95. Mia: Cô bé dễ thương của mẹ
  96. Winifred: Có tương lai vui vẻ và hạnh phúc
  97. Eudora: Món quà tốt lành của bố mẹ
  98. Nenito: Con gái bé bỏng của bố mẹ
  99. Caradoc: Cô bé đáng yêu của mẹ
  100. Caryln: Cô bé được mọi người yêu mến

    Top 520+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn Và Ý Nghĩa Nhất

  101. Evelyn: Người ươm mầm sự sống
  102. Bambalina: Cô gái bé nhỏ
  103. Aneurin: Con gái yêu quý
  104. Aimee: Bố mẹ luôn yêu thương con
  105. Cheryl: Được người khác quý mến
  106. Amanda: Xứng đáng được yêu thương
  107. Helen: Người tỏa sáng
  108. Irene: Hòa bình
  109. Hilary: Vui vẻ
  110. Serena: Sự thanh bình
  111. Farrah: Hạnh phúc
  112. Vivian: Hoạt bát
  113.  Gwen: Được ban phước lành
  114.  Beatrix: Niềm hạnh phúc dâng trào
  115.  Erasmus: Được mọi người yêu quý
  116.  Wilfred: Ước muốn hòa bình
  117.  Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc
  118. Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường
  119. Alexandra: Người bảo vệ
  120.  Audrey: Sức mạnh của người cao quý
  121.  Bernice: Người tạo nên chiến thắng
  122. Edith: Sự thịnh vượng
  123.  Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
  124.  Hilda: Chiến trường
  125.  Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
  126.  Iphigenia: Sự mạnh mẽ
  127. Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
  128. Louisa: Một chiến binh nổi tiếng
  129. Bridget: Người nắm giữ sức mạnh và quyền lực
  130.  Constance: Sự kiên định
  131. Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
  132.  Gloria: Vinh quang
  133.  Sigrid: Công bằng và chiến thắng
  134.  Briona: Thông minh, độc lập
  135.  Phoenix: Phượng hoàng mạnh mẽ và ngạo nghễ
  136.  Eunice: Chiến thắng rực rỡ
  137.  Fallon: Nhà lãnh đạo
  138.  Gerda: Người hộ vệ
  139.  Kelsey: Nữ chiến binh
  140.  Jocelyn: Nhà vô địch trong mọi trận chiến
  141.  Sigourney: Người thích chinh phục
  142.  Veronica: Người đem đến chiến thắng
  143.  Desi: Khát vọng chiến thắng
  144.  Aretha: Cô gái xuất chúng
  145.  Sandra: Người bảo vệ
  146.  Aliyah: Sự trỗi dậy
  147.  Dempsey: Sự kiêu hãnh
  148.  Meredith: Người lãnh đạo vĩ đại
  149.  Maynard: Sự mạnh mẽ
  150.  Kane: Nữ chiến binh
  151.  Vera: Niềm tin kiên định
  152.  Phelan: Mạnh mẽ, quyết đoán như sói đầu đàn
  153.  Manfred: Cô bé yêu hòa bình
  154.  Vincent: Chinh phục
  155. Violet: Một loài hoa có màu tím xinh xắn
  156. Rosabella: Đóa hoa hồng xinh xắn
  157. Daisy: Hoa cúc trong trẻo và tinh khiết
  158. Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp
  159. Kusum: Là từ dùng để chỉ các loại hoa
  160. Camellia: Hoa trà rực rỡ
  161. Willow: Cây liễu mảnh mai, thon thả
  162. Morela: Hoa mai Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa
  163. Rose: Hoa hồng Lily: Hoa huệ tây
  164. Sunflower: Hoa hướng dương
  165. Jazzie: Hoa nhài Hazel: Cây phỉ
  166. Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung
  167. Jacintha: Hoa
  168. Jacintha tinh khiết
  169. Aboli: Hoa (trong tiếng Hindu)
  170. Akina: Hoa mùa xuân
  171. Olivia: Cây
  172. Olive Aster: Hoa thạch thảo
  173. Thalia: Hoa
  174. Thalia Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
  175. Adela/Adele: Sự sang trọng, quý giá
  176. Almira: Công chúa cao quý
  177. Ariadne/Arianne: Sự đắt quý, thánh thiện
  178.  Alva: Sự cao quý
  179. Cleopatra: Niềm vinh quang của cha (Đây cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập)
  180. Donna: Tiểu thư
  181.  Martha: Quý cô
  182.  Meliora: Mọi thứ sẽ ngày càng tốt đẹp hơn
  183.  Nefertiti: Cao sang hơn người
  184. Odette: Sự giàu sang
  185.  Olwen: Mang lại may mắn và phước lành cho mọi người
  186. Jade: Đá ngọc bích
  187. Pearl: Viên ngọc trai đắt giá, thuần khiết
  188. Elysia: Được ban phước lành
  189. Hypatia: Cao quý
  190. Ladonna: Tiểu thư cao quý
  191.  Gwyneth: Sự hạnh phúc, may mắn
  192.  Patrick: Tiểu thư quý tộc
  193.  Felicity: Sự may mắn tốt lành
  194.  Elfleda: Mỹ nhân cao quý
  195.  Helga: Phước lành
  196.  Xavia: Tỏa sáng
  197.  Gladys: Nàng công chúa
  198.  Sarah: Tiểu thư quý phái
  199.  Freya: Phụ nữ quý tộc (Là tên của nữ thần trong thần thoại Bắc u)
  200.  Regina: Nữ hoàng cao quý

    Top 520+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn Và Ý Nghĩa Nhất

  201.  Aine: Sự giàu có và quyền lực
  202.  Audray: Sức mạnh của sự cao quý
  203.  Thekla: Vinh quang của nữ thần
  204.  Daria: Sự giàu sang
  205.  Wendy: Sự may mắn
  206.  Ethelbert: Sự tỏa sáng
  207.  Eugene: Xuất thân cao quý hơn người
  208.  Otis: Giàu có
  209.  Boniface: Sự may mắn
  210.  Courtney: Cô bé sinh ra trong hoàng gia
  211. Yashita: Sự thành công
  212. Yashashree: Nữ thần của sự thành công
  213. Fawziya: Sự chiến thắng
  214. Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, với ý nghĩa là chiến thắng
  215. Naila: Cũng có nghĩa là thành công
  216.  Felicia: May mắn và thành công
  217.  Paige: Siêng năng để đạt được thành công
  218.  Lisa: Nữ thần của thành công
  219.  Neala: Người vô địch
  220.  Maddy: Cô gái nhiều tài năng
  221.  Seward: Sự chiến thắng
  222. Alice: Cao quý
  223.  Bertha: Thông thái, sáng dạ
  224. Genevieve: Tiểu thư
  225. Mirabel: Tuyệt vời
  226. Milcah: Nữ hoàng
  227. Rowena: Danh tiếng
  228. Clara: Thông minh
  229.  Sophia: Khôn ngoan
  230.  Abbey: Tài giỏi, thông minh
  231.  Elfreda: Sức mạnh của người German thời Trung Cổ
  232.  Gina: Sự sáng tạo
  233.  Claire: Sáng dạ
  234.  Avery: Sự khôn ngoan
  235.  Jethro: Tài năng xuất chúng
  236.  Magnus: Người vĩ đại nhất
  237.  Nolan: Sự nổi tiếng
  238.  Bertram: Sự thông thái
  239. Diamond: Kim cương
  240. Scarlet: Màu đỏ tươi
  241. Margaret: Ngọc trai
  242.  Emerald: Ngọc lục bảo
  243.  Maeby: Ngọc trai Mabe
  244.  Opal: Ngọc mắt mèo
  245.  Topaz: Hoàng ngọc
  246. Ruby: Ngọc ruby
  247. Melanie: Màu đen
  248.  Gemma: Một viên ngọc quý
  249.  Sienna: Màu đỏ
  250.  Sapphire: Loại đá quý
  251.  Agate: Đá mã não
  252.  Amber: Đá hổ phách
  253.  Amethyst: Đá thạch anh tím
  254.  Malachite: Đá khổng tước
  255.  Moonstone: Đá mặt trăng
  256.  Tourmaline: Đá bích tỷ
  257.  Aquamarine: Ngọc xanh biển
  258.  Bloodstone: Thạch anh máu
  259.  Quartz: Thạch anh
  260.  Carnelian: Hồng ngọc tủy
  261.  Ula: Viên ngọc biển cả
  262.  Crystal: Pha lê
  263.  Madge: Một viên ngọc
  264. Midge: Ngọc trai
  265. Barbie: Người phụ nữ nước ngoài
  266. Steffie: Vòng hoa
  267. Diva: Nữ thần
  268.  Orla: Công chúa tóc vàng
  269.  Adelaide: Cô gái có xuất thân giàu sang
  270.  Angela: Thiên thần
  271.  Faye: Nàng tiên
  272.  Fay: Tiên nữ giáng trần
  273. Ariel: Chú sư tử của Chúa
  274. Emmanuel: Chúa luôn đồng hành bên ta
  275. Elizabeth: Lời thề của Chúa
  276. Jesse/Theodora: Món quà của Yah
  277. Dorothy: Món quà của Chúa
  278.  Natalie/Natalia: Sinh nhật của Chúa
  279.  Christabel: Cô gái Công giáo xinh đẹp
  280.  Batya: Con gái của Chúa
  281.  Lourdes: Đức Mẹ
  282.  Magdalena: Món quà của Chúa
  283.  Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
  284.  Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
  285.  Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh
  286.  Theophilus: Cô bé được Chúa yêu quý
  287.  Gabrielle: Sứ thần của Chúa
  288. Edna: Niềm vui
  289. Eira: Tuyết trắng
  290. Fiona: Trắng trẻo
  291. Florence: Nở rộ, thịnh vượng
  292. Artemis: Nữ thần mặt trắng
  293.  Quinn: Nhà lãnh đạo tài ba
  294.  Amity: Tình bạn đẹp
  295.  Phoebe: Sự tỏa sáng
  296.  Celestia: Thiên đường
  297.  Calliope: Sở hữu gương mặt xinh đẹp
  298.  Yedda: Cô bé có giọng hát hay
  299.  Tazanna: Nàng công chúa xinh đẹp
  300.  Juno: Nữ thần bảo vệ hôn nhân

    Top 520+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn Và Ý Nghĩa Nhất

  301.  Emma: Sự chân thành tuyệt vời
  302.  Kora: Nữ thần mùa xuân
  303.  Sadie: Sự duy nhất
  304.  Ambrose: Sự bất tử
  305.  Erica: Sự vĩnh cửu
  306.  Alula: Cô gái nhẹ nhàng
  307.  Sherwin: Người bạn chân thành
  308.  Lysandra: Cô gái mang sứ mệnh giải phóng loài người
  309.  Isadora: Món quà của nữ thần Isis
  310.  Griselda: Chiến binh xám
  311.  Aubrey: Người đứng đầu tộc Elf
  312.  Harmony: Tâm hồn đồng điệu
  313.  Eva: Cô gái gieo sự sống cho nhân gian
  314.  Eirene: Hòa bình
  315.  Eser: Nàng thơ
  316.  Noelle: Cô bé được sinh ra trong đêm Giáng Sinh
  317.  Aisha: Sự sống động
  318.  Josephine: Giấc mơ đẹp
  319.  Lorelei: Lôi cuốn
  320.  Helena: Nhẹ nhàng
  321.  Galvin: Cô bé trong sáng
  322.  Baron: Cô gái yêu tự do
  323.  Orborne: Thần linh
  324.  Finn: Sự tốt đẹp của cô gái nhỏ
  325.  Uri: Ánh sáng chói lòa
  326.  Darryl: Yêu quý
  327.  Engelbert: Sự nổi tiếng của thiên thần
  328.  Tadhg: Nhà hiền triết
  329.  Catherine: Tinh khiết
  330.  Chloe: Tinh khiết như bông hoa mới nở
  331.  Frances: Sự phóng khoáng, tự do
  332.  Federica: Khiến người khác cảm thấy bình yên
  333. Agnes: Trong sáng
  334. Ernesta: Chân thành và nghiêm túc
  335. Alma: Tử tế, tốt bụng
  336. Jezebel: Tính tình trong sáng
  337. Allison: Tốt bụng, đáng tin cậy
  338. Halcyon: Luôn bình tĩnh
  339. Agatha: Tốt bụng
  340. Mei: Sáng tạo
  341. Beatrice: Lương thiện, mang đến niềm vui cho người khác
  342. Miyeon: Thích giúp đỡ người khác
  343. Bianca: Thánh thiện
  344. Naamah: Hòa đồng, yêu thương mọi người
  345. Dilys: Sự chân thật
  346. Glenda: Thánh thiện, trong sạch
  347. Eulalia: Giọng nói ngọt ngào
  348. Latifah: Vui vẻ, dịu dàng
  349. Tryphena: Duyên dáng, tao nhã
  350. Sophronia: Tính cẩn trọng, nhạy cảm
  351. Xenia: Sự tao nhã
  352. Cosima: Cư xử hòa nhã
  353. Laelia: Luôn vui vẻ
  354. Lillie: Thuần khiết
  355. Naava: Tính khôi hài
  356. Naomi: Dễ chịu, hòa nhã
  357. Nefertari: Đáng tin cậy
  358. Mildred: Nhân từ
  359. Serenity: Bình tĩnh, kiên định
  360. Rihanna: Cô gái ngọt ngào
  361. Myrna: Sự trìu mến
  362. Neil: Sự nhiệt huyết
  363. Gabriela: Sự năng động, nhiệt tình
  364. Caroline: Sự nhiệt tình
  365. Clement: Lòng nhân từ
  366. Curtis: Cô gái nhã nhặn, lịch sự
  367. Dermot: Không đố kỵ
  368. Enoch: Tận tâm với mọi việc
  369. Gregory: Sự thận trọng
  370. Hubert: Lòng đầy nhiệt huyết
  371. Phelim: Luôn tốt bụng
  372. Atlanta: Tính ngay thẳng
  373. Esther: Ngôi sao sáng ngời
  374. Flora: Một đóa hoa
  375. Calantha: Những đóa hoa đang nở rộ
  376. Selena: Mặt trăng sáng ngời
  377. Ciara: Màn đêm huyền bí
  378. Oriana: Bình minh rạng rỡ
  379. Azure: Bầu trời xanh ngắt
  380. Iris: Cầu vồng, hoa Iris
  381. Jocasta: Mặt trăng tỏa sáng
  382. Maris: Ngôi sao biển lớn
  383. Layla: Màn đêm bí ẩn
  384. Stella: Tinh tú rực sáng
  385. Heulwen: Ánh mặt trời rực rỡ
  386. Roxana: Ánh sáng lúc bình minh
  387. Elle: Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp), ánh sáng rực rỡ
  388. Anthea: Đẹp như hoa
  389. Aurora: Bình minh
  390. Sterling: Những ngôi sao nhỏ
  391. Eirlys: Hạt tuyết
  392. Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
  393. Muriel: Biển cả rực rỡ
  394. Phedra: Ánh sáng mặt trời
  395. Selina: Mặt trăng
  396. Edana: Ngọn lửa rực cháy
  397. Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
  398. Belinda: Chú thỏ con đáng yêu
  399. Lucinda: Ánh sáng của thiên nhiên
  400. Nelly: Ánh nắng rực rỡ

    Top 520+ Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn Và Ý Nghĩa Nhất

  401. Norabel: Ánh nắng buổi sớm
  402. Orabelle: Nét đẹp của bờ biển
  403. Celine: Mặt trăng tỏa sáng
  404. Rishima: Tia sáng trong đêm tối của mặt trăng
  405. Tove: Tinh tú
  406. Alana: Ánh sáng
  407. Elain: Chú hươu con
  408. Lita: Năng lượng của ánh sáng
  409. Maya: Nước
  410. Sunshine: Ánh nắng ban mai
  411. Hellen: Ánh nắng rực rỡ
  412. Araxie: Con sông của văn chương
  413. Summer: Mùa hạ nhiệt huyết
  414. Eilidh: Mặt trời rực cháy
  415. Tabitha: Linh dương hươu
  416. Tallulah: Dòng nước chảy
  417. Conal: Chú sói mạnh mẽ
  418. Dalziel: Nơi có đầy ánh sáng
  419. Farley: Đồng cỏ
  420. Lagan: Ngọn lửa rực cháy
  421. Leighton: Vườn cây
  422. Lovell: Chú sói con
  423. Radley: Thảo nguyên đỏ
  424. Silas: Rừng cây vững chắc
  425. Twyla: Hoàng hôn
  426. Tana: Ngôi sao lấp lánh giữa trời đêm
  427. Amabel: Nét đáng yêu
  428. Doris: Sự xinh đẹp
  429. Amelinda: Xinh đẹp
  430. Keva: Mỹ nhân xinh đẹp
  431. Drusilla: Đôi mắt long lanh
  432. Calliope: Khuôn mặt xinh xắn
  433. Dulcie: Xinh xắn, ngọt ngào
  434. Aurelia: Mái tóc vàng óng
  435. Brenna: Mỹ nhân tóc đen
  436. Rowan: Cô gái tóc đỏ
  437. Venus: Nữ thần sắc đẹp
  438. Isolde: Xinh đẹp
  439. Madeline: Dễ thương
  440. Taylor: Cô gái thời trang
  441. Kiera: Có gái tóc đen
  442. Guinevere: Trắng trẻo
  443. Keelin: Thân hình mảnh dẻ
  444. Ceridwen: Đẹp như tranh
  445. Sharmaine: Sự quyến rũ
  446. Delwyn: Xinh đẹp vẹn toàn
  447. Annabella: Bé gái xinh đẹp
  448. Fidelma: Mỹ nhân
  449. Hebe: Trẻ trung
  450. Mabel: Gương mặt đáng yêu
  451. Miranda: Dễ thương
  452. Kaylin: Cô gái xinh đẹp, mảnh dẻ
  453. Keisha: Cô bé mắt đen
  454. Eirian: Vẻ đẹp rực rỡ
  455. Angelique: Sắc đẹp như thiên thần
  456. Bella: Vẻ đẹp thuần khiết
  457. Bellezza: Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều
  458. Bonnie: Ngay thẳng, đáng yêu
  459. Caily: Thân hình mảnh mai
  460. Jolie: Nàng công chúa xinh đẹp
  461. Omorose: Cô gái đẹp tựa đóa hồng
  462. Charmaine: Sự quyến rũ khó cưỡng
  463. Una: Vẻ đẹp kiều diễm
  464. Linda: Cô gái xinh đẹp
  465. Mila: Duyên dáng
  466. Blanche: Sự thánh thiện
  467. Calliope: Cô gái đáng yêu với tàn nhang
  468. Dollface: Gương mặt xinh đẹp và hoàn hảo
  469. Binky: Sự dễ thương
  470. Joy: Sự lạc quan
  471. Jennie: Thân thiện, hòa đồng
  472. Caridwen: Vẻ đẹp cuốn hút
  473. Tina: Thân hình nhỏ nhắn
  474. Lenora: Gương mặt sáng sủa
  475. Flynn: Cô bé tóc đỏ
  476. Talitha: Cô gái nhỏ đáng yêu
  477. Bree – Gió lùa
  478. Clover – Bông tre
  479. Darcy – Người thích đọc sách
  480. Evie – Nhỏ xinh
  481. Fallon – Người vui vẻ
  482. Giselle – Công chúa
  483. Harper – Người cất cao giọng hát
  484. Ivy – Cây leo
  485. Juniper – Cây thông
  486. Elizabeth – Nữ hoàng Anh
  487. Jacqueline – Nữ tổng thống Mỹ đầu tiên
  488. Katherine – Người định hình lịch sử
  489. Victoria – Nữ hoàng Anh
  490. Penelope – Tay bắn cung tài ba của Hy Lạp cổ đại
  491. Anastasia – Nàng công chúa Nga
  492. Diana – Công nương xứ Wales
  493. Amelia – Phi công đầu tiên làm vượt đại dương
  494. Coco – Nhà thiết kế thời trang nổi tiếng
  495. Fortune – Vận may
  496. Aurora – Ánh sáng rực rỡ
  497. Felicity – Hạnh phúc
  498. Gemma – Đá quý
  499. Goldie – Vàng
  500. Liberty – Tự do
  501. Phoenix – Phượng hoàng
  502. Prosperity – Thịnh vượng
  503. Sapphire – Ngọc lục bảo
  504. Brook – Suối nước nhỏ
  505. Crystal – Pha lê
  506. Dawn – Bình minh
  507. Fern – Cây dương xỉ
  508. Heather – Hoa hạt tiêu
  509. Jasmine – Hoa nhài
  510. Lily – Hoa huệ
  511. Maple – Cây phong
  512. Willow – Cây liễu
  513. Daisy – Cúc
  514. Iris – Hoa diên vĩ
  515. Lavender – Hoa oải hương
  516. Magnolia – Hoa mộc lan
  517. Marigold – Hoa cúc vạn thọ
  518. Peony – Hoa paeonia
  519. Poppy – Hoa anh túc
  520. Rose – Hoa hồng

Kết Luận

Trên đây là danh sách hơn 500+ tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn và ý nghĩa nhất. Hy vọng với danh sách này, bạn sẽ tìm được một cái tên ưng ý cho bé gái của mình. Hãy nhớ rằng cái tên của con bạn là biểu tượng cho niềm tin và hy vọng của cha mẹ, nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp con tự tin và phát triển trong tương lai.


Posted

in

by

Comments

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *