Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh hay cho bé gái của bạn? Đừng lo lắng, Pinchame đã thu thập giúp bạn một danh sách hơn 500 tên tiếng Anh ngắn gọn và ý nghĩa nhất dành riêng cho phái nữ. Trước khi bắt đầu, hãy lưu ý rằng cái tên của con là biểu tượng cho niềm tin và hy vọng của cha mẹ. Một cái tên có ý nghĩa sẽ giúp con bạn tự tin và phát triển trong tương lai.
520 Tên Tiếng Anh Hay Cho Nữ Ngắn Gọn Và Ý Nghĩa Nhất
- Abigail: Niềm vui của cha
- Ada: Trang trí
- Alana: Đẹp, tinh tế
- Alice: Người cao quý
- Allison: Người cao quý
- Amanda: Yêu đáng tin cậy
- Amber: Hổ phách
- Amy: Người yêu quý
- Andrea: Vững vàng, dũng cảm
- Angela: Thiên thần
- Anne: Ân sủng
- Ashley: Rừng nhỏ
- Audrey: Cao quý, quyền lực
- Ava: Mẹ
- Barbara: Người nước ngoài
- Beatrice: Người mang lại hạnh phúc
- Bella: Xinh đẹp
- Belinda: Người xinh đẹp
- Bethany: Nhà của Chúa
- Bianca: Trắng
- Blair: Rừng
- Bonnie: Người xinh đẹp
- Breanna: Mạnh mẽ, dũng cảm
- Brianna: Mạnh mẽ, dũng cảm
- Brittany: Người đến từ Brittany
- Brooke: Con lạch
- Bryanna: Mạnh mẽ, dũng cảm
- Caitlin: Thanh lịch, tinh tế
- Calliope: Nữ thần của âm nhạc và thi ca
- Camryn: Từ tên của một khu định cư ở Ireland
- Cara: Yêu, người yêu
- Caroline: Người mạnh mẽ, dũng cảm
- Cassandra: Người bảo vệ con người
- Catherine: Thanh khiết, vô nhiễm
- Chloe: Mầm non
- Christina: Người được cử hành
- Claire: Sáng sủa, rõ ràng
- Chloe: Mầm non
- Courtney: Từ tên của một khu định cư ở Anh
- Crystal: Pha lê
- Dana: Đẹp, quyến rũ
- Danielle: Người được Thiên Chúa ban tặng
- Darcy: Người sở hữu một tòa lâu đài
- Davina: Người yêu quý
- Deborah: Ong mật
- Delilah: Nhỏ bé, mảnh khảnh
- Diana: Nữ thần săn bắn và mặt trăng
- Dominique: Thiên Chúa của chúng ta
- Dorothy: Quà tặng của Thiên Chúa
- Eden: Vườn địa đàng
- Elizabeth: Người thề sẽ thờ phượng Thiên Chúa
- Emily: Người lao động chăm chỉ
- Emma: Toàn diện, toàn diện
- Erica: Người quyền lực
- Erin: Người hòa bình
- Esther: Ngôi sao
- Evelyn: Cây sồi trẻ
- Faith: Niềm tin
- Fallon: Người rơi xuống
- Felicity: Hạnh phúc
- Fiona: Trắng, sáng
- Fidelia: Niềm tin
- Rishima: Ánh sáng của mặt trăng
- Farah: Sự hào hứng, niềm vui
- Zelda: Niềm hạnh phúc
- Antaram: Loài hoa vĩnh cửu
- Grainne: Tình yêu
- Kaytlyn: Một đứa trẻ thông minh và xinh đẹp
- Ellie: Ánh sáng rực rỡ hoặc cô gái đẹp nhất
- Donatella: Một món quà đẹp
- Diana: Nữ thần mặt trăng
- Oralie: Ánh sáng của đời mẹ
- Pandora: Sự xuất sắc toàn diện được trời ban tặng
- Kerenza: Tình yêu bao la, sự trìu mến
- Philomena: Được mọi người yêu mến
- Charlotte: Sự xinh xắn, dễ thương
- Ratih: Xinh đẹp tựa nàng tiên
- Abigail: Niềm vui của bố
- Letitia: Niềm vui
- Esperanza: Niềm hy vọng
- Cara: Trái tim nhân hậu
- Verity: Sự thật
- Giselle: Lời thề
- Ermintrude: Có được tình yêu thương trọn vẹn
- Chinmayi: Niềm vui ở tinh thần
- Calista: Con là cô gái đẹp nhất trong mắt bố mẹ
- Meadow: Hy vọng con trở thành người có ích cho cuộc đời
- Rachel: Con là món quà đặc biệt mà bố mẹ được ban tặng
- Raanana: Luôn tươi tắn, dễ chịu
- Tegan: Con gái yêu dấu
- Jessica: Luôn hạnh phúc
- Lealia: Luôn vui vẻ
- Nadia: Hy vọng
- Yaretzi: Luôn được yêu thương
- Mia: Cô bé dễ thương của mẹ
- Winifred: Có tương lai vui vẻ và hạnh phúc
- Eudora: Món quà tốt lành của bố mẹ
- Nenito: Con gái bé bỏng của bố mẹ
- Caradoc: Cô bé đáng yêu của mẹ
- Caryln: Cô bé được mọi người yêu mến
- Evelyn: Người ươm mầm sự sống
- Bambalina: Cô gái bé nhỏ
- Aneurin: Con gái yêu quý
- Aimee: Bố mẹ luôn yêu thương con
- Cheryl: Được người khác quý mến
- Amanda: Xứng đáng được yêu thương
- Helen: Người tỏa sáng
- Irene: Hòa bình
- Hilary: Vui vẻ
- Serena: Sự thanh bình
- Farrah: Hạnh phúc
- Vivian: Hoạt bát
- Gwen: Được ban phước lành
- Beatrix: Niềm hạnh phúc dâng trào
- Erasmus: Được mọi người yêu quý
- Wilfred: Ước muốn hòa bình
- Larissa: Sự giàu có, hạnh phúc
- Andrea: Sự mạnh mẽ, kiên cường
- Alexandra: Người bảo vệ
- Audrey: Sức mạnh của người cao quý
- Bernice: Người tạo nên chiến thắng
- Edith: Sự thịnh vượng
- Euphemia: Danh tiếng lẫy lừng
- Hilda: Chiến trường
- Imelda: Chinh phục mọi khó khăn
- Iphigenia: Sự mạnh mẽ
- Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
- Louisa: Một chiến binh nổi tiếng
- Bridget: Người nắm giữ sức mạnh và quyền lực
- Constance: Sự kiên định
- Valerie: Mạnh mẽ, khỏe mạnh
- Gloria: Vinh quang
- Sigrid: Công bằng và chiến thắng
- Briona: Thông minh, độc lập
- Phoenix: Phượng hoàng mạnh mẽ và ngạo nghễ
- Eunice: Chiến thắng rực rỡ
- Fallon: Nhà lãnh đạo
- Gerda: Người hộ vệ
- Kelsey: Nữ chiến binh
- Jocelyn: Nhà vô địch trong mọi trận chiến
- Sigourney: Người thích chinh phục
- Veronica: Người đem đến chiến thắng
- Desi: Khát vọng chiến thắng
- Aretha: Cô gái xuất chúng
- Sandra: Người bảo vệ
- Aliyah: Sự trỗi dậy
- Dempsey: Sự kiêu hãnh
- Meredith: Người lãnh đạo vĩ đại
- Maynard: Sự mạnh mẽ
- Kane: Nữ chiến binh
- Vera: Niềm tin kiên định
- Phelan: Mạnh mẽ, quyết đoán như sói đầu đàn
- Manfred: Cô bé yêu hòa bình
- Vincent: Chinh phục
- Violet: Một loài hoa có màu tím xinh xắn
- Rosabella: Đóa hoa hồng xinh xắn
- Daisy: Hoa cúc trong trẻo và tinh khiết
- Lilybelle: Hoa huệ xinh đẹp
- Kusum: Là từ dùng để chỉ các loại hoa
- Camellia: Hoa trà rực rỡ
- Willow: Cây liễu mảnh mai, thon thả
- Morela: Hoa mai Lotus: Hoa sen cao quý, kiêu sa
- Rose: Hoa hồng Lily: Hoa huệ tây
- Sunflower: Hoa hướng dương
- Jazzie: Hoa nhài Hazel: Cây phỉ
- Iolanthe: Đóa hoa tím thủy chung
- Jacintha: Hoa
- Jacintha tinh khiết
- Aboli: Hoa (trong tiếng Hindu)
- Akina: Hoa mùa xuân
- Olivia: Cây
- Olive Aster: Hoa thạch thảo
- Thalia: Hoa
- Thalia Jasmine: Hoa nhài tinh khiết
- Adela/Adele: Sự sang trọng, quý giá
- Almira: Công chúa cao quý
- Ariadne/Arianne: Sự đắt quý, thánh thiện
- Alva: Sự cao quý
- Cleopatra: Niềm vinh quang của cha (Đây cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập)
- Donna: Tiểu thư
- Martha: Quý cô
- Meliora: Mọi thứ sẽ ngày càng tốt đẹp hơn
- Nefertiti: Cao sang hơn người
- Odette: Sự giàu sang
- Olwen: Mang lại may mắn và phước lành cho mọi người
- Jade: Đá ngọc bích
- Pearl: Viên ngọc trai đắt giá, thuần khiết
- Elysia: Được ban phước lành
- Hypatia: Cao quý
- Ladonna: Tiểu thư cao quý
- Gwyneth: Sự hạnh phúc, may mắn
- Patrick: Tiểu thư quý tộc
- Felicity: Sự may mắn tốt lành
- Elfleda: Mỹ nhân cao quý
- Helga: Phước lành
- Xavia: Tỏa sáng
- Gladys: Nàng công chúa
- Sarah: Tiểu thư quý phái
- Freya: Phụ nữ quý tộc (Là tên của nữ thần trong thần thoại Bắc u)
- Regina: Nữ hoàng cao quý
- Aine: Sự giàu có và quyền lực
- Audray: Sức mạnh của sự cao quý
- Thekla: Vinh quang của nữ thần
- Daria: Sự giàu sang
- Wendy: Sự may mắn
- Ethelbert: Sự tỏa sáng
- Eugene: Xuất thân cao quý hơn người
- Otis: Giàu có
- Boniface: Sự may mắn
- Courtney: Cô bé sinh ra trong hoàng gia
- Yashita: Sự thành công
- Yashashree: Nữ thần của sự thành công
- Fawziya: Sự chiến thắng
- Victoria: Tên của nữ hoàng Anh, với ý nghĩa là chiến thắng
- Naila: Cũng có nghĩa là thành công
- Felicia: May mắn và thành công
- Paige: Siêng năng để đạt được thành công
- Lisa: Nữ thần của thành công
- Neala: Người vô địch
- Maddy: Cô gái nhiều tài năng
- Seward: Sự chiến thắng
- Alice: Cao quý
- Bertha: Thông thái, sáng dạ
- Genevieve: Tiểu thư
- Mirabel: Tuyệt vời
- Milcah: Nữ hoàng
- Rowena: Danh tiếng
- Clara: Thông minh
- Sophia: Khôn ngoan
- Abbey: Tài giỏi, thông minh
- Elfreda: Sức mạnh của người German thời Trung Cổ
- Gina: Sự sáng tạo
- Claire: Sáng dạ
- Avery: Sự khôn ngoan
- Jethro: Tài năng xuất chúng
- Magnus: Người vĩ đại nhất
- Nolan: Sự nổi tiếng
- Bertram: Sự thông thái
- Diamond: Kim cương
- Scarlet: Màu đỏ tươi
- Margaret: Ngọc trai
- Emerald: Ngọc lục bảo
- Maeby: Ngọc trai Mabe
- Opal: Ngọc mắt mèo
- Topaz: Hoàng ngọc
- Ruby: Ngọc ruby
- Melanie: Màu đen
- Gemma: Một viên ngọc quý
- Sienna: Màu đỏ
- Sapphire: Loại đá quý
- Agate: Đá mã não
- Amber: Đá hổ phách
- Amethyst: Đá thạch anh tím
- Malachite: Đá khổng tước
- Moonstone: Đá mặt trăng
- Tourmaline: Đá bích tỷ
- Aquamarine: Ngọc xanh biển
- Bloodstone: Thạch anh máu
- Quartz: Thạch anh
- Carnelian: Hồng ngọc tủy
- Ula: Viên ngọc biển cả
- Crystal: Pha lê
- Madge: Một viên ngọc
- Midge: Ngọc trai
- Barbie: Người phụ nữ nước ngoài
- Steffie: Vòng hoa
- Diva: Nữ thần
- Orla: Công chúa tóc vàng
- Adelaide: Cô gái có xuất thân giàu sang
- Angela: Thiên thần
- Faye: Nàng tiên
- Fay: Tiên nữ giáng trần
- Ariel: Chú sư tử của Chúa
- Emmanuel: Chúa luôn đồng hành bên ta
- Elizabeth: Lời thề của Chúa
- Jesse/Theodora: Món quà của Yah
- Dorothy: Món quà của Chúa
- Natalie/Natalia: Sinh nhật của Chúa
- Christabel: Cô gái Công giáo xinh đẹp
- Batya: Con gái của Chúa
- Lourdes: Đức Mẹ
- Magdalena: Món quà của Chúa
- Isabella: Nguyện hết lòng với Chúa
- Tiffany: Thiên Chúa xuất hiện
- Osmund: Sự bảo vệ từ thần linh
- Theophilus: Cô bé được Chúa yêu quý
- Gabrielle: Sứ thần của Chúa
- Edna: Niềm vui
- Eira: Tuyết trắng
- Fiona: Trắng trẻo
- Florence: Nở rộ, thịnh vượng
- Artemis: Nữ thần mặt trắng
- Quinn: Nhà lãnh đạo tài ba
- Amity: Tình bạn đẹp
- Phoebe: Sự tỏa sáng
- Celestia: Thiên đường
- Calliope: Sở hữu gương mặt xinh đẹp
- Yedda: Cô bé có giọng hát hay
- Tazanna: Nàng công chúa xinh đẹp
- Juno: Nữ thần bảo vệ hôn nhân
- Emma: Sự chân thành tuyệt vời
- Kora: Nữ thần mùa xuân
- Sadie: Sự duy nhất
- Ambrose: Sự bất tử
- Erica: Sự vĩnh cửu
- Alula: Cô gái nhẹ nhàng
- Sherwin: Người bạn chân thành
- Lysandra: Cô gái mang sứ mệnh giải phóng loài người
- Isadora: Món quà của nữ thần Isis
- Griselda: Chiến binh xám
- Aubrey: Người đứng đầu tộc Elf
- Harmony: Tâm hồn đồng điệu
- Eva: Cô gái gieo sự sống cho nhân gian
- Eirene: Hòa bình
- Eser: Nàng thơ
- Noelle: Cô bé được sinh ra trong đêm Giáng Sinh
- Aisha: Sự sống động
- Josephine: Giấc mơ đẹp
- Lorelei: Lôi cuốn
- Helena: Nhẹ nhàng
- Galvin: Cô bé trong sáng
- Baron: Cô gái yêu tự do
- Orborne: Thần linh
- Finn: Sự tốt đẹp của cô gái nhỏ
- Uri: Ánh sáng chói lòa
- Darryl: Yêu quý
- Engelbert: Sự nổi tiếng của thiên thần
- Tadhg: Nhà hiền triết
- Catherine: Tinh khiết
- Chloe: Tinh khiết như bông hoa mới nở
- Frances: Sự phóng khoáng, tự do
- Federica: Khiến người khác cảm thấy bình yên
- Agnes: Trong sáng
- Ernesta: Chân thành và nghiêm túc
- Alma: Tử tế, tốt bụng
- Jezebel: Tính tình trong sáng
- Allison: Tốt bụng, đáng tin cậy
- Halcyon: Luôn bình tĩnh
- Agatha: Tốt bụng
- Mei: Sáng tạo
- Beatrice: Lương thiện, mang đến niềm vui cho người khác
- Miyeon: Thích giúp đỡ người khác
- Bianca: Thánh thiện
- Naamah: Hòa đồng, yêu thương mọi người
- Dilys: Sự chân thật
- Glenda: Thánh thiện, trong sạch
- Eulalia: Giọng nói ngọt ngào
- Latifah: Vui vẻ, dịu dàng
- Tryphena: Duyên dáng, tao nhã
- Sophronia: Tính cẩn trọng, nhạy cảm
- Xenia: Sự tao nhã
- Cosima: Cư xử hòa nhã
- Laelia: Luôn vui vẻ
- Lillie: Thuần khiết
- Naava: Tính khôi hài
- Naomi: Dễ chịu, hòa nhã
- Nefertari: Đáng tin cậy
- Mildred: Nhân từ
- Serenity: Bình tĩnh, kiên định
- Rihanna: Cô gái ngọt ngào
- Myrna: Sự trìu mến
- Neil: Sự nhiệt huyết
- Gabriela: Sự năng động, nhiệt tình
- Caroline: Sự nhiệt tình
- Clement: Lòng nhân từ
- Curtis: Cô gái nhã nhặn, lịch sự
- Dermot: Không đố kỵ
- Enoch: Tận tâm với mọi việc
- Gregory: Sự thận trọng
- Hubert: Lòng đầy nhiệt huyết
- Phelim: Luôn tốt bụng
- Atlanta: Tính ngay thẳng
- Esther: Ngôi sao sáng ngời
- Flora: Một đóa hoa
- Calantha: Những đóa hoa đang nở rộ
- Selena: Mặt trăng sáng ngời
- Ciara: Màn đêm huyền bí
- Oriana: Bình minh rạng rỡ
- Azure: Bầu trời xanh ngắt
- Iris: Cầu vồng, hoa Iris
- Jocasta: Mặt trăng tỏa sáng
- Maris: Ngôi sao biển lớn
- Layla: Màn đêm bí ẩn
- Stella: Tinh tú rực sáng
- Heulwen: Ánh mặt trời rực rỡ
- Roxana: Ánh sáng lúc bình minh
- Elle: Mặt trăng (trong tiếng Hy Lạp), ánh sáng rực rỡ
- Anthea: Đẹp như hoa
- Aurora: Bình minh
- Sterling: Những ngôi sao nhỏ
- Eirlys: Hạt tuyết
- Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
- Muriel: Biển cả rực rỡ
- Phedra: Ánh sáng mặt trời
- Selina: Mặt trăng
- Edana: Ngọn lửa rực cháy
- Jena: Chú chim nhỏ e thẹn
- Belinda: Chú thỏ con đáng yêu
- Lucinda: Ánh sáng của thiên nhiên
- Nelly: Ánh nắng rực rỡ
- Norabel: Ánh nắng buổi sớm
- Orabelle: Nét đẹp của bờ biển
- Celine: Mặt trăng tỏa sáng
- Rishima: Tia sáng trong đêm tối của mặt trăng
- Tove: Tinh tú
- Alana: Ánh sáng
- Elain: Chú hươu con
- Lita: Năng lượng của ánh sáng
- Maya: Nước
- Sunshine: Ánh nắng ban mai
- Hellen: Ánh nắng rực rỡ
- Araxie: Con sông của văn chương
- Summer: Mùa hạ nhiệt huyết
- Eilidh: Mặt trời rực cháy
- Tabitha: Linh dương hươu
- Tallulah: Dòng nước chảy
- Conal: Chú sói mạnh mẽ
- Dalziel: Nơi có đầy ánh sáng
- Farley: Đồng cỏ
- Lagan: Ngọn lửa rực cháy
- Leighton: Vườn cây
- Lovell: Chú sói con
- Radley: Thảo nguyên đỏ
- Silas: Rừng cây vững chắc
- Twyla: Hoàng hôn
- Tana: Ngôi sao lấp lánh giữa trời đêm
- Amabel: Nét đáng yêu
- Doris: Sự xinh đẹp
- Amelinda: Xinh đẹp
- Keva: Mỹ nhân xinh đẹp
- Drusilla: Đôi mắt long lanh
- Calliope: Khuôn mặt xinh xắn
- Dulcie: Xinh xắn, ngọt ngào
- Aurelia: Mái tóc vàng óng
- Brenna: Mỹ nhân tóc đen
- Rowan: Cô gái tóc đỏ
- Venus: Nữ thần sắc đẹp
- Isolde: Xinh đẹp
- Madeline: Dễ thương
- Taylor: Cô gái thời trang
- Kiera: Có gái tóc đen
- Guinevere: Trắng trẻo
- Keelin: Thân hình mảnh dẻ
- Ceridwen: Đẹp như tranh
- Sharmaine: Sự quyến rũ
- Delwyn: Xinh đẹp vẹn toàn
- Annabella: Bé gái xinh đẹp
- Fidelma: Mỹ nhân
- Hebe: Trẻ trung
- Mabel: Gương mặt đáng yêu
- Miranda: Dễ thương
- Kaylin: Cô gái xinh đẹp, mảnh dẻ
- Keisha: Cô bé mắt đen
- Eirian: Vẻ đẹp rực rỡ
- Angelique: Sắc đẹp như thiên thần
- Bella: Vẻ đẹp thuần khiết
- Bellezza: Vẻ đẹp ngọt ngào, yêu kiều
- Bonnie: Ngay thẳng, đáng yêu
- Caily: Thân hình mảnh mai
- Jolie: Nàng công chúa xinh đẹp
- Omorose: Cô gái đẹp tựa đóa hồng
- Charmaine: Sự quyến rũ khó cưỡng
- Una: Vẻ đẹp kiều diễm
- Linda: Cô gái xinh đẹp
- Mila: Duyên dáng
- Blanche: Sự thánh thiện
- Calliope: Cô gái đáng yêu với tàn nhang
- Dollface: Gương mặt xinh đẹp và hoàn hảo
- Binky: Sự dễ thương
- Joy: Sự lạc quan
- Jennie: Thân thiện, hòa đồng
- Caridwen: Vẻ đẹp cuốn hút
- Tina: Thân hình nhỏ nhắn
- Lenora: Gương mặt sáng sủa
- Flynn: Cô bé tóc đỏ
- Talitha: Cô gái nhỏ đáng yêu
- Bree – Gió lùa
- Clover – Bông tre
- Darcy – Người thích đọc sách
- Evie – Nhỏ xinh
- Fallon – Người vui vẻ
- Giselle – Công chúa
- Harper – Người cất cao giọng hát
- Ivy – Cây leo
- Juniper – Cây thông
- Elizabeth – Nữ hoàng Anh
- Jacqueline – Nữ tổng thống Mỹ đầu tiên
- Katherine – Người định hình lịch sử
- Victoria – Nữ hoàng Anh
- Penelope – Tay bắn cung tài ba của Hy Lạp cổ đại
- Anastasia – Nàng công chúa Nga
- Diana – Công nương xứ Wales
- Amelia – Phi công đầu tiên làm vượt đại dương
- Coco – Nhà thiết kế thời trang nổi tiếng
- Fortune – Vận may
- Aurora – Ánh sáng rực rỡ
- Felicity – Hạnh phúc
- Gemma – Đá quý
- Goldie – Vàng
- Liberty – Tự do
- Phoenix – Phượng hoàng
- Prosperity – Thịnh vượng
- Sapphire – Ngọc lục bảo
- Brook – Suối nước nhỏ
- Crystal – Pha lê
- Dawn – Bình minh
- Fern – Cây dương xỉ
- Heather – Hoa hạt tiêu
- Jasmine – Hoa nhài
- Lily – Hoa huệ
- Maple – Cây phong
- Willow – Cây liễu
- Daisy – Cúc
- Iris – Hoa diên vĩ
- Lavender – Hoa oải hương
- Magnolia – Hoa mộc lan
- Marigold – Hoa cúc vạn thọ
- Peony – Hoa paeonia
- Poppy – Hoa anh túc
- Rose – Hoa hồng
Kết Luận
Trên đây là danh sách hơn 500+ tên tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn và ý nghĩa nhất. Hy vọng với danh sách này, bạn sẽ tìm được một cái tên ưng ý cho bé gái của mình. Hãy nhớ rằng cái tên của con bạn là biểu tượng cho niềm tin và hy vọng của cha mẹ, nó cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giúp con tự tin và phát triển trong tương lai.
Trả lời